Trang chủNXR • SGX
add
iWOW Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 Tr | -39,91% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | -14,81% |
Thu nhập ròng | -968,00 N | -177,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,06 | -229,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | -26,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | -28,07% |
Tổng tài sản | 34,91 Tr | -11,38% |
Tổng nợ | 15,97 Tr | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -968,00 N | -177,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,00 N | -822,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,00 N | -295,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,50 N | -4,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -300,85% |
Dòng tiền tự do | 474,38 N | -58,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
163