Trang chủNXR • SGX
add
iWOW Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,18 Tr SGD
Số lượng trung bình
74,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,53 Tr | 11,71% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | -2,73% |
Thu nhập ròng | 288,00 N | 372,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 325,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,00 N | 113,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 Tr | 6,82% |
Tổng tài sản | 39,65 Tr | 23,33% |
Tổng nợ | 20,01 Tr | 79,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,00 N | 372,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | -22,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,50 N | 20,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 856,00 N | 263,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | 525,39% |
Dòng tiền tự do | 330,31 N | 181,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
180