Trang chủNXPL • NASDAQ
add
NextPlat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,58 Tr USD
Số lượng trung bình
54,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,24 Tr | -22,07% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | -32,32% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 66,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,51 | 56,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | -746,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,64 Tr | -33,13% |
Tổng tài sản | 31,03 Tr | -39,70% |
Tổng nợ | 7,42 Tr | -48,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 66,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -145,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,00 N | 113,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,00 N | -284,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -181,57% |
Dòng tiền tự do | -467,50 N | -124,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
171