Trang chủNXNIF • OTCMKTS
add
NorthX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,51 N | -65,35% |
Thu nhập ròng | -238,05 N | 48,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,51 N | 65,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,67 N | -89,65% |
Tổng tài sản | 7,85 Tr | -81,03% |
Tổng nợ | 4,06 Tr | 45,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,05 N | 48,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,27 N | -136,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,65 N | 102,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,62 N | -100,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,25 N | -115,83% |
Dòng tiền tự do | -42,05 N | 96,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6