Trang chủNXN • ASX
add
Nexsen Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,32 $
Số lượng trung bình
777,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 931,60 N | 47,44% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 302,45% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -607.336,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -539,05 | -414.753,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,10 N | -28,47% |
Tổng tài sản | 3,26 Tr | 115,61% |
Tổng nợ | 3,37 Tr | 2.221,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -116,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -607.336,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 Tr | -7.264,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,12 N | 84,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 175,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,42 N | -129,15% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | -352,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web