Trang chủNXGLW • NASDAQ
add
NEXGEL, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,68 Tr USD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 Tr | 121,64% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 90,59% |
Thu nhập ròng | -712,00 N | 16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,37 | 62,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -663,00 N | 18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -50,72% |
Tổng tài sản | 10,44 Tr | 0,50% |
Tổng nợ | 4,87 Tr | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,00 N | 16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,00 N | 63,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 N | -123,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -615,00 N | -118,86% |
Dòng tiền tự do | -409,75 N | 27,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19