Trang chủNXGCF • OTCMKTS
add
NeXGold Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | 344,34% |
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | -262,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,83 Tr | -345,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 Tr | 66,92% |
Tổng tài sản | 184,23 Tr | 59,91% |
Tổng nợ | 33,38 Tr | 90,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | -262,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,30 Tr | -224,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,87 N | -108,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 Tr | -128,00% |
Dòng tiền tự do | -3,98 Tr | -131,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22