Trang chủNXG • ASX
add
Nexgen Energy (Canada) CDI
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 $
Mức chênh lệch một ngày
11,82 $ - 11,92 $
Phạm vi một năm
6,44 $ - 13,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CAD
Số lượng trung bình
380,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,95 Tr | -15,13% |
Thu nhập ròng | -86,69 Tr | -756,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -64,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,42 Tr | 15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,56 Tr | -35,08% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -7,92% |
Tổng nợ | 520,34 Tr | 6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 571,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,69 Tr | -756,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,93 Tr | -359,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,91 Tr | -41,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,79 Tr | -105,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,08 Tr | -133,34% |
Dòng tiền tự do | -51,48 Tr | -42,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
133