Trang chủNWST • CVE
add
Northwest Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 453,41 N | -21,50% |
Thu nhập ròng | -533,18 N | 15,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,93 N | 21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,23 N | -94,74% |
Tổng tài sản | 79,97 Tr | -2,44% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -533,18 N | 15,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,73 N | 81,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,79 N | 5.707,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,94 N | -109,29% |
Dòng tiền tự do | -19,31 N | -189,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
8