Trang chủNWPX • NASDAQ
add
Northwest Pipe Co
41,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,42 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:02:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 $
Mức chênh lệch một ngày
40,54 $ - 41,60 $
Phạm vi một năm
31,16 $ - 57,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
411,52 Tr USD
Số lượng trung bình
85,32 N
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,63 Tr | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 11,89 Tr | 11,58% |
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | 85,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | 70,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 42,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,34 Tr | 21,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | 18,21% |
Tổng tài sản | 589,65 Tr | -1,38% |
Tổng nợ | 215,65 Tr | -16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | 85,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,12 Tr | 299,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 Tr | 6,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,65 Tr | -613,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -716,00 N | -7.260,00% |
Dòng tiền tự do | 28,09 Tr | 369,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.358