Trang chủNWH • ASX
add
NRW Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 $
Mức chênh lệch một ngày
4,53 $ - 4,63 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 4,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T AUD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
76,28
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 807,95 Tr | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 394,73 Tr | 30,13% |
Thu nhập ròng | -12,01 Tr | -137,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | -134,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,13 Tr | -68,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,74 Tr | 7,74% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 5,51% |
Tổng nợ | 1,09 T | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,01 Tr | -137,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,77 Tr | -39,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,15 Tr | 11,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,84 Tr | -55,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,34 Tr | -126,69% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | -89,84% |
Giới thiệu
NRW Holdings is a construction and mining contractor with its headquarters in Perth, Western Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.800