Trang chủNWF • LON
add
NWF Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
154,33 GBX - 155,80 GBX
Phạm vi một năm
139,50 GBX - 240,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
76,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
46,92 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,85 Tr | -6,72% |
Chi phí hoạt động | 17,25 Tr | 3,92% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -37,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 Tr | -41,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | -38,65% |
Tổng tài sản | 237,70 Tr | 9,24% |
Tổng nợ | 152,30 Tr | 9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -37,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 Tr | -58,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 Tr | 16,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,30 Tr | 1,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | -121,85% |
Dòng tiền tự do | 3,08 Tr | -58,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
1.400