Trang chủNVX • ASX
add
Novonix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
406,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | -9,59% |
Thu nhập ròng | -10,07 Tr | 29,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -714,66 | 31,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,07 Tr | 12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,82 Tr | -47,34% |
Tổng tài sản | 239,04 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 95,21 Tr | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,07 Tr | 29,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,13 Tr | -0,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,41 Tr | -122,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,86 Tr | 2.685,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,87 Tr | 43,84% |
Dòng tiền tự do | -24,03 Tr | -114,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202