Trang chủNVT • WSE
add
NOVITA SA
Giá đóng cửa hôm trước
94,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
94,40 zł - 97,00 zł
Phạm vi một năm
90,60 zł - 125,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
242,50 Tr PLN
Số lượng trung bình
163,00
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
13,61%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,10 Tr | -10,62% |
Chi phí hoạt động | 6,15 Tr | -4,64% |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | -27,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | -19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,87 Tr | -30,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | -67,88% |
Tổng tài sản | 175,13 Tr | -9,40% |
Tổng nợ | 41,85 Tr | -17,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | -27,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,02 Tr | 15,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -797,00 N | -11,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,00 N | 69,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,91 Tr | 31,40% |
Dòng tiền tự do | 4,26 Tr | 40,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
178