Trang chủNVT • WSE
add
NOVITA SA
Giá đóng cửa hôm trước
109,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
110,00 zł - 110,50 zł
Phạm vi một năm
90,60 zł - 125,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
276,25 Tr PLN
Số lượng trung bình
437,00
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
7,24%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,60 Tr | -16,32% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | -0,84% |
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | -29,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -15,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | -22,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,78 Tr | 6.113,70% |
Tổng tài sản | 186,04 Tr | 8,98% |
Tổng nợ | 47,60 Tr | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | -29,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,38 Tr | 207,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -19,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | 99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,38 Tr | 152,80% |
Dòng tiền tự do | 8,96 Tr | 3.808,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
178