Trang chủNVRO • CNSX
add
EnviroGold Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,98 N | — |
Chi phí hoạt động | 783,88 N | -61,38% |
Thu nhập ròng | -583,47 N | 45,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -595,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,49 N | -3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,14 N | -91,45% |
Tổng tài sản | 1,43 Tr | 38,94% |
Tổng nợ | 5,44 Tr | 49,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.403,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,47 N | 45,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -610,30 N | -10,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,15 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 753,96 N | 535,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,27 N | 104,84% |
Dòng tiền tự do | -916,21 N | -275,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11