Trang chủNVLPF • OTCMKTS
add
Nova Leap Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 Tr | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 886,27 N | 192,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | 192,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,54 N | -18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 56,77% |
Tổng tài sản | 22,39 Tr | 7,14% |
Tổng nợ | 4,14 Tr | 53,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 886,27 N | 192,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,72 N | -38,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | 237,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,77 N | 119,70% |
Dòng tiền tự do | 388,36 N | -15,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web