Trang chủNVLG • TLV
add
Novolog Pharm Up 1966 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
189,10 ILA - 191,60 ILA
Phạm vi một năm
135,00 ILA - 196,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
971,44 Tr ILS
Số lượng trung bình
269,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,71 Tr | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 27,52 Tr | -24,55% |
Thu nhập ròng | 11,62 Tr | 8.706,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 8.233,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,14 Tr | 33,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,95 Tr | -16,38% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 5,99% |
Tổng nợ | 2,77 T | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,62 Tr | 8.706,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,71 Tr | 480,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,18 Tr | 0,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,21 Tr | -189,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,44 Tr | 116,18% |
Dòng tiền tự do | 21,38 Tr | 156,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
955