Trang chủNVI • CVE
add
Novra Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | -49,27% |
Chi phí hoạt động | 730,20 N | -18,05% |
Thu nhập ròng | -58,33 N | -145,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 | -190,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,49 N | -66,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -55,90% |
Tổng tài sản | 5,43 Tr | -25,70% |
Tổng nợ | 9,93 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,33 N | -145,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,63 N | 113,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,84 N | -112,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,85 N | 39,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,91 N | -101,66% |
Dòng tiền tự do | 254,62 N | -81,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30