Trang chủNVFY • NASDAQ
add
Nova Lifestyle Inc
5,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,79%)-0,040
5,01 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:12:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 $
Mức chênh lệch một ngày
4,86 $ - 5,18 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 5,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,22 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 Tr | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -12,53% |
Thu nhập ròng | -289,91 N | 48,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,34 | 45,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,61 N | 62,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,82 N | 29,01% |
Tổng tài sản | 11,63 Tr | 100,47% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | -11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,91 N | 48,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,51 N | 119,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,14 N | -64,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 321,52 N | 256,03% |
Dòng tiền tự do | 409,17 N | 235,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27