Trang chủNUZ • ASX
add
Neurizon Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
264,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 N | 140,91% |
Chi phí hoạt động | 4,72 Tr | 125,08% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -27,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,62 N | -412,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 Tr | -124,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | -61,03% |
Tổng tài sản | 4,36 Tr | -60,82% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | 71,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -270,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -418,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | -27,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,48 Tr | -74,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | 399,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | -239,65% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -138,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
52