Trang chủNUWE • NASDAQ
add
Nuwellis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 2,84 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 107,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 Tr USD
Số lượng trung bình
168,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
0,74%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | -21,38% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 1,85% |
Thu nhập ròng | -12,55 Tr | -62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -727,71 | -106,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 Tr | -27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 Tr | 335,00% |
Tổng tài sản | 9,20 Tr | 48,65% |
Tổng nợ | 18,16 Tr | 39,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 902,66 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 327,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,55 Tr | -62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | 23,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 83,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | 66,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | 602,12% |
Dòng tiền tự do | -7,61 Tr | -49,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38