Trang chủNUVSF • OTCMKTS
add
Nuvista Energy Ltd
10,95 $
Sau giờ giao dịch:(1,04%)+0,11
11,06 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:50 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,73 $
Mức chênh lệch một ngày
10,92 $ - 10,95 $
Phạm vi một năm
7,38 $ - 11,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CAD
Số lượng trung bình
44,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,95 Tr | -10,33% |
Chi phí hoạt động | 19,49 Tr | 235,85% |
Thu nhập ròng | 80,45 Tr | -27,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,43 | -19,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,67 Tr | -22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,61 T | 9,42% |
Tổng nợ | 1,16 T | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,45 Tr | -27,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,04 Tr | -57,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,46 Tr | 12,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,74 Tr | 265,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -35,96 Tr | -201,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100