Trang chủNUVL • NASDAQ
add
Nuvalent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
78,25 $
Mức chênh lệch một ngày
75,29 $ - 77,78 $
Phạm vi một năm
61,80 $ - 113,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T USD
Số lượng trung bình
445,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,33 Tr | 96,82% |
Thu nhập ròng | -84,34 Tr | -150,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,28 | -116,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 182,71% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 179,68% |
Tổng nợ | 67,73 Tr | 132,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,34 Tr | -150,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,82 Tr | -99,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,91 Tr | -654,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 550,27 Tr | 25.577,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,54 Tr | 1.560,08% |
Dòng tiền tự do | -22,41 Tr | -127,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
127