Trang chủNUVL • NASDAQ
add
Nuvalent Inc
69,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
69,97 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
70,78 $
Mức chênh lệch một ngày
68,76 $ - 72,18 $
Phạm vi một năm
55,54 $ - 113,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T USD
Số lượng trung bình
663,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,30 Tr | 85,84% |
Thu nhập ròng | -74,76 Tr | -95,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,05 | -69,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 55,34% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 55,90% |
Tổng nợ | 71,96 Tr | 126,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,76 Tr | -95,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,00 Tr | -105,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,04 Tr | -202,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,49 Tr | -97,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,55 Tr | -190,52% |
Dòng tiền tự do | -37,69 Tr | -99,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
142