Trang chủNUVL • NASDAQ
add
Nuvalent Inc
78,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
78,02 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
78,09 $
Mức chênh lệch một ngày
77,78 $ - 79,97 $
Phạm vi một năm
55,54 $ - 113,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T USD
Số lượng trung bình
513,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,81 Tr | 80,29% |
Thu nhập ròng | -84,58 Tr | -90,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,18 | -71,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 55,13% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 56,08% |
Tổng nợ | 94,75 Tr | 183,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,58 Tr | -90,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,82 Tr | -51,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,42 Tr | 112,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | -24,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,86 Tr | 89,51% |
Dòng tiền tự do | -17,05 Tr | 7,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
162