Trang chủNUVI • OTCMKTS
add
Aroom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 Tr USD
Số lượng trung bình
58,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 N | 25,14% |
Thu nhập ròng | -311,14 N | -28.978,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 61,05 N | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -61,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,14 N | -28.978,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 N | -2,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 N | 2,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web