Trang chủNUVB • NYSE
add
Nuvation Bio Inc
3,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)-0,0100
3,13 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:50 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 $
Mức chênh lệch một ngày
3,08 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
1,54 $ - 4,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 Tr | 236,79% |
Chi phí hoạt động | 65,85 Tr | -86,00% |
Thu nhập ròng | -59,01 Tr | 87,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 N | 96,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 92,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,23 Tr | 86,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,72 Tr | 5,29% |
Tổng tài sản | 647,22 Tr | 8,81% |
Tổng nợ | 274,32 Tr | 337,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,01 Tr | 87,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,18 Tr | -29,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,88 Tr | 60,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,42 Tr | 6.938,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,99 Tr | 88.985,78% |
Dòng tiền tự do | -15,61 Tr | 93,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
278