Trang chủNUTX • NASDAQ
add
Nutex Health Inc
136,89 $
Sau giờ giao dịch:(1,54%)+2,11
139,00 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:26:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
138,97 $
Mức chênh lệch một ngày
131,25 $ - 140,95 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 142,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
756,79 Tr USD
Số lượng trung bình
93,23 N
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,62 Tr | 269,77% |
Chi phí hoạt động | 32,71 Tr | 136,69% |
Thu nhập ròng | 61,70 Tr | 295,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,95 | 152,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,07 Tr | 663,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,58 Tr | 98,08% |
Tổng tài sản | 655,32 Tr | 64,55% |
Tổng nợ | 453,43 Tr | 42,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 52,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,70 Tr | 295,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,46 N | 103,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,25 N | -145,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 Tr | 23,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | 31,02% |
Dòng tiền tự do | -21,21 Tr | -21.758,12% |
Giới thiệu
Nutex Health Inc. is an American for-profit health care company and operator of healthcare facilities headquartered in Houston, Texas. Wikipedia
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
800