Trang chủNUTR • NASDAQ
add
Nusatrip Inc
5,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)-0,040
5,30 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:14:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 $
Mức chênh lệch một ngày
4,84 $ - 5,46 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 5,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,48 Tr USD
Số lượng trung bình
786,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 993,04 N | 472,36% |
Chi phí hoạt động | 584,34 N | 0,24% |
Thu nhập ròng | 920,33 N | 312,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,68 | 137,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,98 N | 209,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 19,26 Tr | — |
Tổng nợ | 22,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -37,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 920,33 N | 312,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 735,85 N | 299,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 905,60 N | 340,79% |
Dòng tiền tự do | 3,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
56