Trang chủNURECA • NSE
add
Nureca Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
281,05 ₹ - 289,95 ₹
Phạm vi một năm
203,62 ₹ - 447,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T INR
Số lượng trung bình
7,37 N
Tỷ số P/E
338,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,40 Tr | 87,04% |
Chi phí hoạt động | 119,70 Tr | 12,40% |
Thu nhập ròng | 24,67 Tr | 159,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 131,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 Tr | 118,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -14,48% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 2,34% |
Tổng nợ | 156,91 Tr | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,67 Tr | 159,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
171