Trang chủNUMI • TSE
add
Numinus Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,32 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | 81,58% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -48,28% |
Thu nhập ròng | -711,18 N | 87,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,45 | 93,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -601,02 N | 78,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,84 N | -77,76% |
Tổng tài sản | 4,29 Tr | -69,38% |
Tổng nợ | 5,84 Tr | -37,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -711,18 N | 87,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,09 N | 110,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,90 N | 113,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,66 N | -129,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,20 N | 104,02% |
Dòng tiền tự do | 640,45 N | 157,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
300