Trang chủNUMD • OTCMKTS
add
Nu-Med Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,0075 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 Tr USD
Số lượng trung bình
7,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,70 N | -9,13% |
Thu nhập ròng | -19,93 N | 8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 N | -62,67% |
Tổng tài sản | 5,17 N | -42,62% |
Tổng nợ | 240,20 N | 35,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -235,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -642,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,93 N | 8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 7,48 N | -3,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2