Trang chủNUGYO • IST
add
Nurol Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,06 ₺ - 7,19 ₺
Phạm vi một năm
6,32 ₺ - 10,02 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T TRY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
2,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,83 Tr | 523,74% |
Chi phí hoạt động | 110,32 Tr | 34,82% |
Thu nhập ròng | 37,10 Tr | -94,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | -99,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,75 Tr | 205,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,18 Tr | -84,82% |
Tổng tài sản | 5,69 T | 50,41% |
Tổng nợ | 423,61 Tr | -43,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,10 Tr | -94,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,86 Tr | 268,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,29 Tr | -4.850,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,94 Tr | -8,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,93 Tr | 109,77% |
Dòng tiền tự do | 192,40 Tr | 171,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
48