Trang chủNUG • CVE
add
Nulegacy Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,18 N | -78,28% |
Thu nhập ròng | -46,83 N | 77,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,92 N | 78,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,14 N | -48,80% |
Tổng tài sản | 756,83 N | -98,37% |
Tổng nợ | 472,34 N | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,83 N | 77,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,53 N | 60,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,28 N | -90,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,25 N | 37,45% |
Dòng tiền tự do | -19,18 N | -136,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web