Trang chủNUC • ASX
add
Nuchev Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,95 Tr | 150,77% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | 68,32% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 42,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,86 | 77,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | -52,60% |
Tổng tài sản | 17,39 Tr | -13,45% |
Tổng nợ | 6,16 Tr | 15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 42,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -598,68 N | 45,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,26 N | 95,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,70 N | -100,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -709,74 N | -170,13% |
Dòng tiền tự do | -365,39 N | 60,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web