Trang chủNUBC • OTCMKTS
add
Northumberland Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 $
Mức chênh lệch một ngày
25,90 $ - 25,90 $
Phạm vi một năm
20,30 $ - 29,88 $
Số lượng trung bình
319,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 Tr | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | -2,98% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 102,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,19 | 84,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,06 Tr | 149,86% |
Tổng tài sản | 698,69 Tr | 4,43% |
Tổng nợ | 645,43 Tr | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 102,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web