Trang chủNU • NYSE
add
Nu Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,79 $
Mức chênh lệch một ngày
15,79 $ - 16,39 $
Phạm vi một năm
9,01 $ - 16,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,76 T USD
Số lượng trung bình
38,56 Tr
Tỷ số P/E
34,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 745,90 Tr | 6,81% |
Thu nhập ròng | 636,84 Tr | 30,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,16 | 14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 24,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,12 T | 46,49% |
Tổng tài sản | 62,73 T | 40,01% |
Tổng nợ | 53,15 T | 40,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 636,84 Tr | 30,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 T | -238,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,51 Tr | -432,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 T | 225,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 T | 19,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.716