Trang chủNU • NYSE
add
Nu Holdings Ltd
12,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)-0,040
12,11 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:59:34 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở BR
Giá đóng cửa hôm trước
12,11 $
Mức chênh lệch một ngày
11,95 $ - 12,25 $
Phạm vi một năm
9,01 $ - 16,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,55 T USD
Số lượng trung bình
53,56 Tr
Tỷ số P/E
27,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 581,74 Tr | -12,64% |
Thu nhập ròng | 557,20 Tr | 47,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,47 | 32,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 37,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,03 T | 56,39% |
Tổng tài sản | 54,19 T | 23,62% |
Tổng nợ | 45,58 T | 23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,20 Tr | 47,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | -36,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,38 Tr | -203,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 T | 198,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 896,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.716