Trang chủNTX • CVE
add
NeoTerrex Minerals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 381,47 N | 12,63% |
Thu nhập ròng | -260,36 N | 15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | 35,67% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | 45,81% |
Tổng nợ | 225,41 N | 22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,36 N | 15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -726,38 N | -133,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -726,38 N | -133,95% |
Dòng tiền tự do | -704,44 N | -228,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1