Trang chủNTX • CVE
add
NeoTerrex Minerals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 426,34 N | -53,77% |
Thu nhập ròng | -418,39 N | 38,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 Tr | -39,94% |
Tổng tài sản | 3,86 Tr | -27,53% |
Tổng nợ | 517,32 N | -14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,39 N | 38,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,68 N | 68,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,68 N | 68,56% |
Dòng tiền tự do | -104,75 N | 85,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web