Trang chủNTST • NYSE
add
NetSTREIT Corp
18,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,25 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:23 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,31 $
Mức chênh lệch một ngày
18,24 $ - 18,53 $
Phạm vi một năm
13,42 $ - 19,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
10.735,29
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,31 Tr | 16,56% |
Chi phí hoạt động | 26,52 Tr | 7,31% |
Thu nhập ròng | 618,00 N | 111,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 110,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -1,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,61 Tr | 19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,92 Tr | 74,39% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 12,94% |
Tổng nợ | 1,16 T | 38,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 618,00 N | 111,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,97 Tr | 11,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,80 Tr | -23,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,41 Tr | 40,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,58 Tr | 123,54% |
Dòng tiền tự do | 13,79 Tr | -59,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22