Trang chủNTR • TSE
add
Nutrien Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,05 $
Mức chênh lệch một ngày
78,68 $ - 79,48 $
Phạm vi một năm
62,75 $ - 88,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,33 T CAD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,20 T | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 0,67% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | 217,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | 208,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,65 | 13,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | 13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 38,15% |
Tổng tài sản | 53,26 T | 0,50% |
Tổng nợ | 28,14 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | 217,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 T | 40,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -495,00 Tr | 19,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 T | -129,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,00 Tr | -3,15% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | 58,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.500