Trang chủNTPCGREEN • NSE
add
NTPC Green Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,11 ₹ - 103,00 ₹
Phạm vi một năm
84,55 ₹ - 155,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
846,65 T INR
Số lượng trung bình
5,16 Tr
Tỷ số P/E
141,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,62%
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | 21,52% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 29,17% |
Thu nhập ròng | 875,90 Tr | 130,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 89,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | 34,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -80,79% |
Tổng tài sản | 484,14 T | 49,39% |
Tổng nợ | 295,73 T | 22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 875,90 Tr | 130,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
229