Trang chủNTPCGREEN • NSE
add
NTPC Green Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
107,86 ₹ - 110,40 ₹
Phạm vi một năm
84,55 ₹ - 155,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
916,61 T INR
Số lượng trung bình
13,11 Tr
Tỷ số P/E
162,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | 22,46% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 9,55% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | 188,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,48 | 135,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 T | 28,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,17 T | 644,98% |
Tổng tài sản | 454,21 T | 66,95% |
Tổng nợ | 268,89 T | 28,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | 188,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
232