Trang chủNTPC • NSE
add
NTPC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
328,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
329,05 ₹ - 333,50 ₹
Phạm vi một năm
292,80 ₹ - 448,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 NT INR
Số lượng trung bình
13,28 Tr
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,34 T | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 132,58 T | 13,11% |
Thu nhập ròng | 76,11 T | 23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | 17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,96 | -9,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,41 T | 8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,07 T | 190,93% |
Tổng tài sản | 5,24 NT | 9,16% |
Tổng nợ | 3,33 NT | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,11 T | 23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.074