Trang chủNTP • FRA
add
Abliva AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 €
Mức chênh lệch một ngày
0,036 € - 0,036 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,043 €
Giá trị vốn hóa thị trường
695,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | -60,40% |
Thu nhập ròng | -19,54 Tr | 40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,39 Tr | 20,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,81 Tr | -20,17% |
Tổng tài sản | 96,84 Tr | -11,16% |
Tổng nợ | 9,14 Tr | -31,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,54 Tr | 40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,14 Tr | -651,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,00 N | -215,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,11 Tr | 46.115,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | 130,37% |
Dòng tiền tự do | -30,38 Tr | -498,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6