Trang chủNTO • TLV
add
Neto ME Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.950,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18.840,00 ILA - 19.850,00 ILA
Phạm vi một năm
7.235,00 ILA - 21.500,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
728,67 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -2,54% |
Chi phí hoạt động | 91,98 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | 20,92 Tr | -19,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -17,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,74 Tr | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 Tr | 103,38% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 10,63% |
Tổng nợ | 1,00 T | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,92 Tr | -19,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,28 Tr | -41,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 Tr | 43,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,79 Tr | 23,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,87 Tr | -298,19% |
Dòng tiền tự do | 77,03 Tr | -40,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.367