Trang chủNTL • NZE
add
New Talisman Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,64 Tr NZD
Số lượng trung bình
497,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,88 N | — |
Chi phí hoạt động | -34,46 N | -114,87% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 468,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,97 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,90 N | 118,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,40 N | 25,40% |
Tổng tài sản | 16,67 Tr | 75,94% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | -24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 468,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,61 N | 25,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,00 N | -104,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,32 N | 354,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,15 N | 44,26% |
Dòng tiền tự do | 293,62 N | 169,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
10