Trang chủNTIOF • OTCMKTS
add
National Bank of Canada
82,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)-0,11
81,89 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:44:36 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
81,62 $
Mức chênh lệch một ngày
81,43 $ - 82,10 $
Phạm vi một năm
74,21 $ - 100,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,46 T CAD
Số lượng trung bình
83,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 11,80% |
Thu nhập ròng | 997,00 Tr | 8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,04 | -4,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,93 | 13,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,26 T | 12,36% |
Tổng tài sản | 483,83 T | 11,50% |
Tổng nợ | 457,44 T | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 997,00 Tr | 8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,96 T | -120,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 T | -4,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,11 T | 57,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 T | 41,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1859
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29.508