Trang chủNTI • ASX
add
Neurotech International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | 7.110,77% |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | 68,91% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 27,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,32 | -101,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | 26,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | -73,93% |
Tổng tài sản | 3,24 Tr | -73,47% |
Tổng nợ | 285,74 N | -9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 27,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -141,04% |
Dòng tiền tự do | -666,25 N | 14,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web