Trang chủNTGAZ • IST
add
Naturelgaz Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ₺ - 9,34 ₺
Phạm vi một năm
4,14 ₺ - 11,87 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T TRY
Số lượng trung bình
9,42 Tr
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 16,62% |
Chi phí hoạt động | 149,73 Tr | -29,04% |
Thu nhập ròng | 56,38 Tr | 310,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 253,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,60 Tr | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,74 Tr | 608,78% |
Tổng tài sản | 5,47 T | 71,77% |
Tổng nợ | 1,28 T | 155,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,38 Tr | 310,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,11 Tr | 312,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,64 Tr | -103,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -371,41 Tr | -20,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,51 Tr | 68,92% |
Dòng tiền tự do | 217,49 Tr | 851,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
317