Trang chủNTGAZ • IST
add
Naturelgaz Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,93 ₺ - 9,60 ₺
Phạm vi một năm
4,14 ₺ - 10,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T TRY
Số lượng trung bình
11,39 Tr
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 175,51 Tr | -12,68% |
Thu nhập ròng | 351,38 Tr | 311,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | 255,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,80 Tr | 63,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,69 Tr | 69,31% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 68,23% |
Tổng nợ | 1,42 T | 126,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,38 Tr | 311,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 495,42 Tr | 43,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,03 Tr | -626,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,46 Tr | 449,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,44 Tr | 62,68% |
Dòng tiền tự do | 296,74 Tr | -4,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
310