Trang chủNTGAZ • IST
add
Naturelgaz Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,18 ₺ - 11,39 ₺
Phạm vi một năm
4,68 ₺ - 11,87 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T TRY
Số lượng trung bình
7,01 Tr
Tỷ số P/E
10,92
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 22,07% |
Chi phí hoạt động | 182,84 Tr | 32,40% |
Thu nhập ròng | 70,81 Tr | 50,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 23,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,12 Tr | 92,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,27 Tr | 44,94% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 62,58% |
Tổng nợ | 1,46 T | 106,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,81 Tr | 50,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,99 Tr | -38,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,66 Tr | -358,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,80 Tr | 45,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,67 Tr | -383,53% |
Dòng tiền tự do | -382,23 Tr | -355,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
317