Trang chủNTCL • NASDAQ
add
NetClass Technology Inc
2,62 $
Sau giờ giao dịch:(4,20%)+0,11
2,73 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:18:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,55 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 51,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,25 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | -19,10% |
Chi phí hoạt động | 392,68 N | -1,85% |
Thu nhập ròng | 293,60 N | -40,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -26,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,23 N | -19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,72 N | -21,71% |
Tổng tài sản | 7,23 Tr | 10,51% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | 98,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,60 N | -40,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,09 N | -67,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 N | -14,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,59 N | -45,29% |
Dòng tiền tự do | 318,84 N | -19,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
37