Trang chủNTCL • NASDAQ
add
NetClass Technology Inc
1,04 $
Sau giờ giao dịch:(1,92%)-0,020
1,02 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:13:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 51,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,06 Tr USD
Số lượng trung bình
63,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,83 Tr | -2,97% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 570,58% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -137,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,03 | -144,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | -2.163,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 471,18% |
Tổng tài sản | 11,43 Tr | 161,24% |
Tổng nợ | 4,61 Tr | 128,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -137,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 Tr | -3.214,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,46 Tr | 593.129,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 947,12 N | 1.008,48% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -2.201,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
45