Trang chủNTC • WSE
add
New Tech Capital SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,63 zł - 0,64 zł
Phạm vi một năm
0,58 zł - 1,16 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 Tr PLN
Số lượng trung bình
24,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -119,83 N | -225,47% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 219,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 406,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,13 N | — |
Tổng tài sản | 48,72 Tr | — |
Tổng nợ | 23,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 219,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,50 N | -4.355,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 N | -109,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,82 N | -997,38% |
Dòng tiền tự do | -641,36 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1