Trang chủNSURF • OTCMKTS
add
North Shore Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,38 N | -46,91% |
Thu nhập ròng | -176,79 N | 53,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,05 N | -78,26% |
Tổng tài sản | 847,66 N | -27,45% |
Tổng nợ | 352,48 N | 10.846,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,79 N | 53,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,10 N | 80,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,10 N | 83,84% |
Dòng tiền tự do | 30,95 N | 124,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web