Trang chủNSTS • NASDAQ
add
NSTS Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 $
Phạm vi một năm
9,35 $ - 12,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,47 Tr USD
Số lượng trung bình
5,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 Tr | 38,18% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 23,09% |
Thu nhập ròng | -171,00 N | 26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,66 | 46,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,09 Tr | 190,29% |
Tổng tài sản | 268,44 Tr | 6,61% |
Tổng nợ | 190,00 Tr | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,00 N | 26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | 611,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,00 N | -119,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 132,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 481,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
49