Trang chủNSTR • TLV
add
Norstar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
878,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ILA - 915,00 ILA
Phạm vi một năm
726,90 ILA - 1.633,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
561,17 Tr ILS
Số lượng trung bình
367,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 704,00 Tr | 6,83% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | -65,73% |
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | 67,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,69 | 69,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,00 Tr | 57,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,00 Tr | -19,61% |
Tổng tài sản | 34,64 T | -11,78% |
Tổng nợ | 25,36 T | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | 67,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,00 Tr | 15,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,00 Tr | -67,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,00 Tr | -57,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,00 Tr | -265,09% |
Dòng tiền tự do | -156,12 Tr | 79,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
164