Trang chủNSTR • TLV
add
Norstar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.004,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
989,80 ILA - 1.013,00 ILA
Phạm vi một năm
843,20 ILA - 1.633,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
621,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
121,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,00 Tr | -13,13% |
Chi phí hoạt động | 72,00 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | -18,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | -6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,00 Tr | -15,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,00 Tr | 10,54% |
Tổng tài sản | 35,24 T | -9,43% |
Tổng nợ | 25,43 T | -8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | -18,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,00 Tr | 61,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 Tr | -3.975,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,00 Tr | 33,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,00 Tr | 27,49% |
Dòng tiền tự do | -183,75 Tr | 81,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
164